2. 實用例句豐富,一看就通 為了幫助讀者完全理解語法,並能立即運用,作者為每個語法特性,撰寫最實用的例句。讓語法不再只是紙上的理論,更能實際運用在對話與書寫裡。例如: 「có thể」:中文意思是「可以」(can),用於允許別人能做什麼事情或表示自己的能力可以做什麼事情。例如: ‧Các bạn có thể nghỉ một chút. 大家可以休息一下。 ‧Tôi có thể nói tiếng Pháp. 我可以說法文。
「của」(的):用來連接兩個名詞,或連接名詞與代名詞,相連接的兩個詞性之間,有「所有權」的關係。例如: ‧Quyển sách của cô giáo 老師的書
「cùng」(跟、以及、和):在句子中間,用來連接兩個相同詞性,表示互相、聯合的關係。例如: ‧Gió rét cùng mưa phùn làm cho không ai muốn ra đường. 冷風跟細雨讓人都不想出門。
4. 課後練習扎實,一試就對 每單元最後,皆附有課後練習。不論是四選一的選擇題,還是必須寫上確切答案的問答題,都能確實檢視你的越語實力,是確認學習成果的最佳方法。例如: ‧請選出正確的答案。 Chúng tôi rất ____ được hợp tác với quý công ty. (A) hy vọng (B) thành công (C) tiến hành (D) xuất hiện
‧請填入正確的詞語。 Chúng tôi ____ học tiếng Việt sáu tháng rồi. Tôi ____ đi học đúng giờ.