出遊、出差皆適用!
不論聊天、殺價、問路,
旅遊越南語,誰都學得會!
《誰都學得會的旅遊越南語》是為越南語初學者設計的旅遊越南語教材。希望透過輕鬆愉快的旅遊主題,讓初學者享受到開口說越南語的樂趣。
※12大主題:體驗用越南語遊覽越南
本書模擬到越南旅遊時會遇到的各種情境,從訂機票開始、訂旅館、換匯,到當地後,再搭車、參觀景點、買伴手禮,甚至報案、就醫也能事先演練,遇到突發狀況不緊張!12大主題如下:
BÀI 1: ĐẶT VÉ MÁY BAY
第一課:訂機票
Hội thoại: Hải gọi điện thoại cho phòng vé để đặt vé máy bay.
會話:海打電話到機票售票處訂機票。
BÀI 2: ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN
第二課:旅館訂房
Hội thoại: Hải gọi điện thoại đến khách sạn Hoà Bình để đặt phòng.
會話:海打電話到和平旅館訂房。
BÀI 3: ĐỔI TIỀN
第三課:兌換錢幣
Hội thoại: Thu và Hải nói chuyện với nhau về việc đổi tiền.
會話:秋和海聊有關兌換錢幣的話題。
BÀI 4: MUA SIM ĐIỆN THOẠI
第四課:買電話SIM卡
Hội thoại: Thu và Hải cùng trò chuyện với nhau về việc mua SIM điện thoại.
會話:秋和海一起聊關於買電話SIM卡的話題。
BÀI 5: ĐI XE BUÝT
第五課:搭公車
Hội thoại: Hải và An vừa xuống sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, chuẩn bị đến khách sạn.
會話:海和安剛抵達新山一國際機場,準備前往旅館。
BÀI 6: GỌI MÓN ĂN
第六課:點餐
Hội thoại: Hải và An đang ở trong một quán ăn.
會話:海和安正在一家餐館裡面。
BÀI 7: MUA SẮM
第七課:購物
Hội thoại: Hải và An đang ở trong một cửa hàng bán quần áo và giày dép.
會話:海和安正在一間服飾店內。
BÀI 8: CHỌN QUÀ TẶNG
第八課:選伴手禮
Hội thoại: Hải và An thảo luận mua quà gì để tặng cho người thân và bạn bè.
會話:海和安在討論要買什麼伴手禮送給親友。
BÀI 9: THAM QUAN
第九課:參觀
Hội thoại: Hải và An thảo luận với nhau về việc tham quan Thành phố Hồ Chí Minh.
會話:海和安討論關於參觀胡志明市的話題。
BÀI 10: HỎI ĐƯỜNG
第十課:問路
Hội thoại: An hỏi đường đến nhà hát múa rối Thăng Long.
會話:安詢問到河內昇龍水上木偶劇院的路怎麼走。
BÀI 11: KHÁM BỆNH
第十一課:看病
Hội thoại: Hải bị cảm, anh ấy đến phòng khám để khám bệnh.
會話:海感冒了,他到診所看醫生。
BÀI 12: NHỜ GIÚP ĐỠ
第十二課:請求協助
Hội thoại: An để quên điện thoại di động trên taxi. / Hội thoại 1 Hải bị mất hộ chiếu và thị thực, anh ấy đang ở đồn công an làm thủ tục trình báo.
會話:安把手機遺忘在計程車上。/海的護照和簽證遺失了,他正在派出所報案。
※5大步驟:語言、文化,兩者並進!
本書的每一課都有會話、練習、語法解說、旅遊小錦囊和延伸學習,用完整的學習步驟,帶你從聽說模仿開始、了解重點到能信心十足地開口說越南語,一起來看看吧!
STEP 1「會話」:每課都有1~3篇實境旅遊會話,隨附中文翻譯,並將重點詞彙挑出來,不用查字典也能輕鬆對照閱讀。建議搭配音檔,學習效果更加。
例:
Nhân viên phòng vé: Anh muốn đặt vé đi ngày nào ạ?
Hải: Chiều thứ Hai tuần sau.
售票員:您想訂哪天的機票?
海:下星期一下午。
STEP 2「練習」:所有題目皆取自會話內容,快用「說一說」、「聽一聽」、「寫一寫」測驗自己是否完全理解。
例:
Nói 說一說
Anh muốn đặt vé đi ngày nào ạ?
- Thứ Bảy tuần này.
- Thứ Hai tuần sau.
STEP 3「語法解說」:挑出會話中的重點句型、語法要點,附越中對照說明,並提供例句輔助學習。
例:
nào 哪
Đại từ nghi vấn đặt sau danh từ, dùng để hỏi điều cần xác định hoặc cần biết rõ sự lựa chọn của người đối diện.
疑問代名詞,放在名詞後方,用來詢問以確定或需要了解對方的選擇,相似華語的「哪」。
Ví dụ:
A: Anh là người nước nào?
你是哪國人?
B: Tôi là người Đài Loan.
我是台灣人。
STEP 4「旅遊小錦囊」:幾月去越南旅遊最適合?哪裡可以兌換越南盾?每課都用一篇越中對照的短文,介紹到越南旅遊前的注意事項或文化異同。
例:
Nếu bạn muốn đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh hay đảo Phú Quốc, có thể chọn đi vào mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau; thăm Nha Trang vào tháng 2 đến tháng 4…
如果你想到胡志明市或富國島旅遊,可選乾季,是從12月到隔年4月;2至4月走訪芽莊……
STEP 5「延伸學習」:從越南當地小吃、著名手工藝品,到緊急求助電話、醫療機構,針對每課不同主題,幫您補充實用的旅遊詞彙與知識。
例:
華人習慣稱姓,越南人則習慣稱名。越南人一般不連名帶姓稱呼別人,會習慣輩分+稱名,比如:某人的名字叫Trần Văn Hùng(陳文雄),越南人會以anh Hùng(雄哥)、chú Hùng(雄叔)、em Hùng(雄弟)等來稱呼他。
《誰都學得會的旅遊越南語》把日常的旅遊對話融入越南語學習中,是您出遊、出差的必備良伴!搭配足量的越南文化解說及旅遊須知,使學習越南語不再只是枯燥死背,讓您越學越有動力!
本書4大特色
1. 全書12大旅遊主題、5大學習步驟,越語教學活潑生動,讓您越學越有動力!
2. 「越南語簡介」附字母表、發音及聲調表,隨時複習字詞組成。
3. 「附錄」含常用人稱代名詞、全書重點詞彙及專有名詞索引,方便查找。
4. 隨書附越籍名師親錄標準越南語朗讀音檔,有效練習聽力及口說。